Có 2 kết quả:
涌入 yǒng rù ㄧㄨㄥˇ ㄖㄨˋ • 湧入 yǒng rù ㄧㄨㄥˇ ㄖㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come pouring in
(2) influx
(2) influx
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come pouring in
(2) influx
(2) influx
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0